Từ vựng tiếng Anh chủ đề bộ phận cơ thể là một trong những kiến thức cơ bản mà người học ngoại ngữ cần học ngay từ những ngày đầu. Hiểu được điều này, trong bài viết hôm nay, Tomokid sẽ tổng hợp và giới thiệu với bố mẹ cùng các con 60 từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề này.
Hi vọng, những thông tin được cung cấp trong bài viết này sẽ giúp các bé mở rộng vốn từ vựng của mình một cách hiệu quả!
Chương trình Tomokid: https://tomokid.com/
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về các bộ phận vùng đầu
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
1
|
Head
|
/hed/
|
Đầu
|
2
|
Hair
|
/her/
|
Tóc
|
3
|
Forehead
|
/'fɒrid/
|
Trán
|
4
|
Temple
|
/'templ/
|
Thái dương
|
5
|
Face
|
/feis/
|
Khuôn mặt
|
6
|
Eye
|
/aɪ/
|
Mắt
|
7
|
Eyebrow
|
/ˈaɪ.braʊ/
|
Lông mày
|
8
|
Eyelid
|
/'ailid/
|
Mí mắt
|
9
|
Eyelashes
|
/'ailæ∫/
|
Lông mi
|
10
|
Iris
|
/'aiəris/
|
Tròng mắt
|
11
|
Pupil
|
/'pju:pl/
|
Con ngươi
|
12
|
Cornea
|
/'kɔ:niə/
|
Giác mạc
|
13
|
Ear
|
/ɪr/
|
Tai
|
14
|
Earlobe
|
/ ɪəʳ ləʊb/
|
Dái tai
|
15
|
Nose
|
/noʊz/
|
Mũi
|
16
|
Nostril
|
/'nɒstrəl/
|
Lỗ mũi
|
17
|
Cheek
|
/tʃiːk/
|
Má
|
18
|
Jaw
|
/dʒɑː/
|
Quai hàm
|
19
|
Mouth
|
/maʊθ/
|
Miệng
|
20
|
Lip
|
/lɪp/
|
Môi
|
21
|
Tooth
|
/tu:θ/
|
Răng
|
22
|
Tongue
|
/tʌŋ/
|
Lưỡi
|
23
|
Chin
|
/tʃɪn/
|
Cằm
|
24
|
Sideburn
|
/'saidbə:nz/
|
Tóc mai
|
25
|
Moustache
|
/ˈmʌs.tæʃ/
|
Ria
|
26
|
Beard
|
/bɪrd/
|
Râu
|
27
|
Neck
|
/nek/
|
Cổ
|
Từ vựng tiếng anh chủ đề lớp học:các môn học bằng tiếng anh
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về các bộ phận vùng thân
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
28
|
Shoulder
|
/ˈʃoʊl.dɚ/
|
Vai
|
29
|
Chest
|
/tʃest/
|
Ngực
|
30
|
Abdomen
|
/'æbdəmen/
|
Bụng
|
31
|
Back
|
/bæk/
|
Lưng
|
32
|
Arm
|
/ɑːrm/
|
Tay
|
33
|
Armpit
|
/ɑ:mpit/
|
Nách
|
34
|
Elbow
|
/elbəʊ/
|
Khuỷu tay
|
35
|
Waist
|
/weɪst/
|
Eo
|
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về các bộ phận vùng chân
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
36
|
Hip
|
/hɪp/
|
Hông
|
37
|
Buttocks
|
/'bʌtək/
|
Mông
|
38
|
Leg
|
/leɡ/
|
Chân
|
39
|
Thigh
|
/θaɪ/
|
Đùi
|
40
|
Knee
|
/niː/
|
Đầu gối
|
41
|
Calf
|
/kæf/
|
Bắp chân
|
42
|
Shin
|
/∫in/
|
Cẳng chân
|
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về bàn tay, bàn chân
STT
|
English
|
Pronounce
|
Tiếng Việt
|
43
|
Hand
|
/hænd/
|
Bàn tay
|
44
|
Wrist
|
/rɪst/
|
Cổ tay
|
45
|
Thumb
|
/θʌm/
|
Ngón tay cái
|
46
|
Finger
|
/'fiηgə[r]/
|
Ngón tay
|
47
|
Middle Finger
|
/,midl 'fiηgə[r]/
|
Ngón tay giữa
|
48
|
Ring Finger
|
/'riŋηfiηgə[r]/
|
Ngón nhẫn
|
49
|
Little Finger
|
/'litl fiηgə[r]/ /
|
Ngón út
|
50
|
Palm
|
/pɑ:m/
|
Lòng bàn tay
|
51
|
Fingernail
|
/ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/
|
Móng tay
|
52
|
Knuckle
|
/'nʌkl/
|
Đốt ngón tay
|
53
|
Foot
|
/fʊt/
|
Bàn chân
|
54
|
Ankle
|
/ˈæŋ.kəl/
|
Mắt cá chân
|
55
|
Heel
|
/hi:l/
|
Gót chân
|
56
|
Toe
|
/toʊ/
|
Ngón chân
|
57
|
Little toe
|
/'litl toʊ/
|
Ngón chân út
|
58
|
Big toe
|
/big toʊ/
|
Ngón cái
|
59
|
Toenail
|
/toʊ neɪl/
|
Móng chân
|
60
|
Skin
|
/skɪn/
|
Da
|
Các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người là những kiến thức vô cùng quan trọng mà người học tiếng Anh cần nắm vững. Những từ này không chỉ gần gũi mà còn xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống, giao tiếp hàng ngày,… Chính vì thế, cha mẹ hãy cùng con làm quen với nhóm từ thuộc chủ đề này càng sớm, càng tốt.
Dẫu vậy, ở độ tuổi mầm non và tiểu học, các con chưa cần ghi nhớ hết tất cả những từ vựng nêu trên. Chính vì vậy, cha mẹ chỉ cần chọn ra những từ vựng cơ bản như đầu, chân, tay, mắt, mũi,… để bé học thôi nhé!
Từ vựng tiếng anh chủ đề rau củ quả:rau muống tiếng anh